Vận chuyển du lịch
Ngày đăng:
5/1/2022 Lượt xem
666
Phục vụ vận chuyển với các loại xe du lịch đời mới từ 4 chổ - 45 chổ
Đ.V.T: 1.000đ
Tuyến | Số ngày | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 35 Chỗ | 45 Chỗ |
City Huế 2 điểm | ½ ngày | 400k | 500k | 600k | 850k | 1.150k | 1.450k |
City Huế 3 điểm | ½ ngày | 500k | 600k | 750k | 1.000k | 1.450k | 1.600k |
City Huế 4 điểm | 1 ngày | 650k | 750k | 850k | 1.100k | 1.600k | 1.700k |
City Huế 5 điểm | 1 ngày | 700k | 800k | 900k | 1.100k | 1.700k | 1.800k |
Đón/Tiễn ga Huế | ½ ngày | 250k | 300k | 400k | 600k | 900k | 1.050k |
Đón/Tiễn sân bay Phú Bài | ½ ngày | 250k | 400k | 500k | 600k | 700k | 1.000k |
Huế – A Lưới – Huế | 1 ngày | 1.250k | 1.500k | 1.700k | 2.300k | 3.000k | 3.500k |
Huế – Bà nà | 1 ngày | 1.150k | 1.250k | 1.450k | 1.800k | 2.400k | 2.800k |
Huế – Bà nà – Đà Nẵng | 1 ngày | 1.600k | 1.700k | 1.900k | 2.400k | 3.250k | 3.700k |
Huế – Bạch Mã | 1 ngày | 1.150k | 1.250k | 1.400k | 1.800k | 2.500k | 2.900k |
Huế – Bạch Mã – Lăng Cô | 1 ngày | 1.650k | 1.800k | 2.100k | 2.600k | 3.200k | 3.700k |
Huế - B.Mã - Suối voi - Lăng Cô | 1 ngày | 1.800k | 2.100k | 2.600k | 3.200k | 3.700k | 4.000k |
Huế – Đà Nẵng – Huế | 1 ngày | 1.400k | 1.600k | 1.800k | 2.600k | 3.200k | 3.700k |
Huế – DMZ – Huế | 1 ngày | 1.350k | 1.550k | 1.750k | 2.300k | 3.000k | 3.400k |
Huế – Đông Hà | 1 ngày | 800k | 900k | 1.050k | 1.400k | 2.000k | 2.350k |
Huế – Đồng Hới | 1 ngày | 1.600k | 1.750k | 2.000k | 2.400k | 3.000k | 3.400k |
Huế – Hội An | 1 ngày | 1.450k | 1.700k | 1.900k | 2.400k | 2.900k | 3.250k |
Huế – La vang | 1 ngày | 750k | 850k | 1.000k | 1.500k | 2.000k | 2.400k |
Huế – Laguna / Lăng Cô | ½ ngày | 900k | 1.100k | 1.200k | 1.550k | 2.000k | 2.400k |
Huế – Lao Bảo – Huế | 1 ngày | 1.650k | 1.800k | 2.000k | 2.400k | 3.200k | 3.550k |
Huế – Nam Đông | 1 ngày | 850k | 1.000k | 1.200k | 1.600k | 2.300k | 2.800k |
Huế – Phong Nha – Huế | 1 ngày | 1.900k | 2.100k | 2.350k | 3.000k | 3.550k | 4.000k |
Huế – Suối voi – Huế | 1 ngày | 750k | 900k | 1.000k | 1.400k | 2.100k | 2.450k |
Huế – Suối voi – Lăng Cô | 1 ngày | 1.000k | 1.300k | 1.500k | 1.900k | 2.450k | 3.000k |
Huế – Thanh Tân – Huế | 1 ngày | 800k | 950k | 1.150k | 1.600k | 2.150k | 2.500k |
Huế – Thiên Đường – Huế | 1 ngày | 2.300k | 2.550k | 2.800k | 3.600k | 4.100k | 5.500k |
Huế – Thuận An | ½ ngày | 500k | 700k | 850k | 1.200k | 1.650k | 2.000k |
Huế – Vedana lagoon | ½ ngày | 550k | 700k | 850k | 1.200k | 1.650k | 2.000k |
Huế – Vũng chùa – Huế | 1 ngày | 2.500k | 2.800k | 3.150k | 4.050k | 4.700k | 5.500k |
Huế - Vũng chùa – Phong nha | 2 ngày | 3.800k | 4.100k | 4.400k | 5.500k | 6.150k | 7.000k |
Huế - Vũng chùa – Thiên đường | 2 ngày | 4.000k | 4.300k | 4.650k | 5.600k | 6.200k | 7.300k |
Chúng tôi sẽ liên hệ lại ngay khi nhận được yêu cầu của quý khách.
Bài viết liên quan
Đường sắt Bắc Nam, hay đường sắt Thống Nhất, là tuyến đường sắt bắt đầu từ thủ đô Hà Nội và kết...
Đọc thêm
15
tháng 05
Hướng dẫn viên du lịch là đội ngũ trực tiếp quảng bá cho hình ảnh Việt Nam đến thế giới.
Đọc thêm
24
tháng 02
Du Lịch Xanh Việt bán vé máy bay giá rẻ các hãng nội địa của Việt Nam: Vietnam Airlines, Vietjet...
Đọc thêm
19
tháng 07